Có 2 kết quả:

热辐射 rè fú shè ㄖㄜˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ熱輻射 rè fú shè ㄖㄜˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thermal radiation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thermal radiation

Bình luận 0