Có 2 kết quả:
热辐射 rè fú shè ㄖㄜˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ • 熱輻射 rè fú shè ㄖㄜˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
thermal radiation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
thermal radiation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0